000 -LEADER |
fixed length control field |
00954aam a22002418a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00458273 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191106153104.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110328s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
28000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
638 |
Item number |
M458T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan Đức Nghiệm |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
100 câu hỏi đáp về nuôi ong lấy mật |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Đức Nghiệm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
139tr. |
Other physical details |
hình vẽ |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu những đặc điểm cơ bản và cấu tạo của con ong và đàn ong. Trình bày những kĩ thuật cơ bản trong chăn nuôi ong lấy mật như dụng cụ nuôi ong, bố trí cầu ong và thùng ong, phương pháp bắt ong... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Ong mật |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term |
Sách hỏi đáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
271569 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |