Trở thành Đức Phật trong công việc (ID: 4832)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01185aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112750.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00684111 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160114s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045947081 |
Terms of availability | 62000đ |
-- | 1500b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | eng |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | TR460T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Metcaft, Franz |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Trở thành Đức Phật trong công việc |
Remainder of title | 108 sự thật lâu đời về thay đổi, stress, tiền bạc & thành công |
Statement of responsibility, etc. | Franz Metcaft, Bj Gallagher ; Bùi Thu Hà dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động ; Nhà sách Tân Việt |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 242tr. |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tên sách tiếng Anh: Being Buddha at work |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những giáo lý của Đức Phật được áp dụng trong công việc giúp con người tự điều chỉnh bản thân, thay đổi suy nghĩ, giảm stress... đạt thành công trong sự nghiệp và cuộc sống |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cuộc sống |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi Thu Hà |
Relator term | dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Gallagher, Bj |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Hoa |
920 ## - | |
-- | Metcaft, Franz |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 357863 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch Mỹ |
-- | KH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.