Vietnam (ID: 4834)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01099nam a22002538a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00062519 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112750.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1967 b 000 0 engod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35(1) |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thich Nhat Hanh |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Việt Nam : Hoa sen trong biển lửa |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Vietnam |
Remainder of title | The lotus in the sea of fire |
Statement of responsibility, etc. | Thich Nhat Hanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | London |
Name of publisher, distributor, etc. | SCM press Ltd |
Date of publication, distribution, etc. | 1967 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 128tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Quan điểm của tác giả - 1 học giả, nhà thơ và là nhà tu hành, về cuộc chiến tranh Việt Nam trong đó chú trọng vấn đề tôn giáo nói chung và phật giáo nói riêng. Cụ thể về: nhà sư Thích Quảng Đức tự thiêu, lịch sử phật giáo giáo Việt Nam, về đạo thiên chúa, chủ nghĩa cộng sản, về nước Mỹ và mối quan hệ giữa Mỹ và Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chiến tranh Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mỹ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phật giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tôn giáo |
920 ## - | |
-- | Thich Nhat Hanh |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Thich Nhat Hanh c^bThich Nhat Hanh |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.