Nghề nuôi ong mật (ID: 484)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00925aam a22002538a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00473062 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191106153332.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110930s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 18200đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | TVQG |
041 00 - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 638 |
Item number | NGH250N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Khang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghề nuôi ong mật |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Khang |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 52tr. |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 19cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Chương trình 100 nghề cho nông dân |
Volume/sequential designation | Q.11 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày đặc điểm sinh học của ong mật, giá trị kinh tế của nghề nuôi ong mật. Hướng dẫn kỹ thuật nuôi, phương pháp phòng và chữa bệnh thông thường cho ong mật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Ong mật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chăn nuôi |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 280472 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.