Tấm lòng son (ID: 4840)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01039aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112751.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00689571 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160314s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046825159 |
-- | 1500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | T120L |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Minh Thạnh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tấm lòng son |
Remainder of title | Sách phiên tả: Các bài thực tập căn bản |
Statement of responsibility, etc. | Minh Thạnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 173tr. |
Dimensions | 24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Ghi lại những bài pháp thoại về phương pháp thực tập năm giới cư sĩ và một số bài kinh được giảng giải cùng với cách thức áp dụng các lời dạy trong các bài kinh này vào cuộc sống hiện tại để bản thân mỗi con người chúng ta cảm thấy hạnh phúc và mãn nguyện |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tu hành |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Hoa |
920 ## - | |
-- | Minh Thạnh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 361151 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.