Lòng từ trong đạo Phật (ID: 4842)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01295aam a22003018a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112751.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00682385 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 151229s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049035548 |
Terms of availability | 89000đ |
-- | 500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | L431T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lòng từ trong đạo Phật |
Remainder of title | Tăng sinh khoá III (1993 - 1997) = Love in Buddhism: Walpola piyananda thera |
Statement of responsibility, etc. | Dịch: Thích Tâm Khanh... ; Trần Phương Lan h.đ., chú giải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Huế |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Thuận Hoá |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 152tr. |
Dimensions | 21cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Bộ sách Liên Hoa song ngữ |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường cao cấp Phật học Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giáo lí đạo Phật, trong đó lòng từ bi hỉ xả được nêu lên như là một triết lí xuyên suốt trong quá trình tu tập cũng như trong cuộc sống đời thường |
546 ## - LANGUAGE NOTE | |
Language note | Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Sách song ngữ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Phương Lan |
Relator term | h.đ., chú giải |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Nguyên Tạng |
Relator term | dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Đồng Trí |
Relator term | dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Tâm Khanh |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Hà Trần |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 356855 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.