Buddha Gaya temple (ID: 4845)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00968nam a22002298a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00045435 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112751.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1981 b 000 0 engod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35(5An)-3 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Barua, Dipak K. |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Thánh đường Buddha Gaya |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Buddha Gaya temple |
Remainder of title | Its history |
Statement of responsibility, etc. | Dipak K. Barua; Foreword: Richard A. Gard |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Buddha Gaya |
Name of publisher, distributor, etc. | Buddha Gaya Temple management committee |
Date of publication, distribution, etc. | 1981 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VI, 320tr : ảnh |
Dimensions | 24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Lịch sử thánh đường Buddha Gaya (Ân Độ): Nguồn gốc và thời tiền sử, sự xâm nhập di tích Trung Hoa vào giáo đường, tín ngưỡng và hoạt động Phật giáo từ 1 thế kỷ 9 đến thế kỷ 19, nghệ thuật và kiến trúc của thánh đường này |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | tôn giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | phật giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | lịch sử |
920 ## - | |
-- | Barua, Dipak K. |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Barua, Dipak K. c^cBarua^dDipak K. |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.