Buddhism (ID: 4846)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00957nam a22002298a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00045436 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112751.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524sc'19 b 000 0 engod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35,1 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Conje, Edwcerd |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Đạo phật : Bản chất và sự phát triển của nó |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Buddhism |
Remainder of title | Its essence and development |
Statement of responsibility, etc. | Edwcerd Conje |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | New York |
Name of publisher, distributor, etc. | Harper and Row |
Date of publication, distribution, etc. | c'1959 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 212tr |
Dimensions | 20cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Bảng tra |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Bản chất của đạo phật và những con đường phát triển của phật giáo. Mục đích, giá trị của đạo phật và những biểu tượng của phật giáo: pháp luật, tứ điệu đế, la hán, bồ tát, Mật Tông (Kim cang), chứng minh và một số học thuyết về phật giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phật giáo |
920 ## - | |
-- | Conje, Edwcerd |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Conje, Edwcerd c^cConje^dEdwcerd |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.