Kinh Lăng già (ID: 4847)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00695nam a22002298a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00071583 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112751.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1994 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 2.000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9405 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 293 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35-2 |
Item number | K312L |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kinh Lăng già |
Statement of responsibility, etc. | Thích Duy Lực dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Thành hội phật giáo Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 244tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Sách kinh của Phật giáo: Dùng nghĩa Duy Thức để phá kiến chấp của ngoại đạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | phật giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh Lăng già |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Duy Lực |
Relator term | Dịch |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 79039 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | Thích Duy Lực dịch |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.