Chùa Trấn Quốc cảnh đẹp Hồ Tây (ID: 4848)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01041nam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00072285 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112751.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1994 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 14000đ |
-- | 3040b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9406 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 91(V-H) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Đ9(1-2H)0 |
Item number | CH000ù |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kim Cương Tử |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chùa Trấn Quốc cảnh đẹp Hồ Tây |
Statement of responsibility, etc. | Biên soạn: Phạm Kế, Kim Cương Tử, Thích Thanh Nhã |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động |
Date of publication, distribution, etc. | 1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 235tr : ảnh |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu cảnh quan, lịch sử, chùa chiền, làng văn hoá, thơ ca nói về Hồ Tây. Giải đáp về đạo Phật Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | tôn giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | phật giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | địa lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | danh lam thắng cảnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Kế |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Thanh Nhã |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Kim Cương Tử |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 79289 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.