Buddhism in Australia 1848-1988 (ID: 4851)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00992nam a22002418a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00066567 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112751.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1989 b 000 0 engod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35.09(82)-3 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Croucher, Paul |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Lịch sử phật giáo ở Uc, 1848-1988 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Buddhism in Australia 1848-1988 |
Statement of responsibility, etc. | Paul Croucher |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Kensington |
Name of publisher, distributor, etc. | New South Wales |
Date of publication, distribution, etc. | 1989 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | X, 147tr :4 tờ ảnh |
Dimensions | 22cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tên sách ngoài bìa: A history of buddhism in Australia, 1848-1988. - Thư mục cuối chính văn. - Bảng tra |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những nghiên cứu đầu tiên về lịch sử phật giáo ở Uc và ảnh hưởng của nó trong thơ ca, nghệ thuật và đời sống tín ngưỡng, từ thế kỷ 19 đến nay |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | úc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | lịch sử phật giáo |
920 ## - | |
-- | Croucher, Paul |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Item part | (Tên sách ngoài bìa) |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Croucher, Paul c^cCroucher^dPaul |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.