The Maniyadanabon of Shin Sandalinka (ID: 4855)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00945nam a22002178a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00051990 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112751.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1981 b 000 0 engod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P3(5Mi)5 |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Maniyadanabon của Sin Sandalinka |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | The Maniyadanabon of Shin Sandalinka |
Statement of responsibility, etc. | Transl. by L. E. Bagshawe |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Ithaca |
Name of publisher, distributor, etc. | Cornell University |
Date of publication, distribution, etc. | 1981 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XX, 132tr |
Dimensions | 30cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Southeast Asia Program. Data Paper: Number 115 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Về những vấn đề văn bản học của Miniyadanabon. Nội dung cơ bản của nó là về lịch sử Mianma, đặc biệt lịch sử các triều đại, các ông vua và sinh hoạt hàng ngày của triều đình. Ngoài ra còn trình bày giá trị tinh thần, đặc biệt của đạo Phật ở nước này |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phật giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mianma |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bagshawe, L. E. |
Relator term | Dịch |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.