Dấu ấn Phật giáo Chămpa (ID: 4856)

000 -LEADER
fixed length control field 00931nam a22003018a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00060471
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112751.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1999 b 000 0 od
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1.000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 0001
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 293
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X35(1)-3
Item number D000ấ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thông Thanh Khánh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Dấu ấn Phật giáo Chămpa
Statement of responsibility, etc. Thông Thanh Khánh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Cà Mau
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Mũi Cà Mau
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 144tr
Dimensions 24cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu về Phật giáo dân tộc Chăm; Lịch sử Phật giáo Chămpa, vai trò Phật giáo Chămpa trong cộng đồng Phật giáo Việt Nam từ thời trung cổ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chuyên khảo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phật giáo
920 ## -
-- Thông Thanh Khánh
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 113435
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- ts
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN)
-- Thông Thanh Khánh ^aThông Thanh^bKhánh

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.