Kỷ yếu lễ khánh thành chùa Pháp bảo Hội An (ID: 4862)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00998nam a22002418a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00068317 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112752.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1993 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9305 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X350.9(1-4Qđ) |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Giáo hội Phật giáo Việt Nam. Tỉnh hội Quảng Nam - Đà Nẵng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kỷ yếu lễ khánh thành chùa Pháp bảo Hội An |
Statement of responsibility, etc. | Giáo hội Phật giáo Việt Nam. Tỉnh hội Quảng Nam - Đà Nẵng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Quảng Nam Đà Nẵng |
Date of publication, distribution, etc. | 1993 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 48tr |
Dimensions | 20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Lịch sử chùa Pháp Bảo và tổ sư Minh Hải Pháp Bảo. Quá trình trùng tu và hiện trạng của chùa. Danh sách ban trùng tu và ban lễ tân. Một số thơ văn nhân ngày khánh thành chùa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phật giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hội An |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chùa Pháp bảo |
920 ## - | |
-- | Giáo hội Phật giáo Việt Nam. Tỉnh hội Quảng Nam - Đà Nẵng |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 76250 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.