Hoằng Dương phật Pháp, Lợi lạc quần sinh, tích cực góp phần cùng toàn dân đánh thắng hoàn toàn giặc mỹ xâm lưược và xây dựng thành công chế độ mới ở miền Bắc (ID: 4864)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01168nam a22002298a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00006796 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112752.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1972 b 000 0 vieod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoằng Dương phật Pháp, Lợi lạc quần sinh, tích cực góp phần cùng toàn dân đánh thắng hoàn toàn giặc mỹ xâm lưược và xây dựng thành công chế độ mới ở miền Bắc |
Remainder of title | Báo cáo của ban trị sự trung ương Hội phật giáo thống nhất Việt Nam trước Đại hội lần thứ 4 Hội Phật giáo thống nhất Việt Nam (4-1972) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Kđ |
Name of publisher, distributor, etc. | Knxb |
Date of publication, distribution, etc. | 1972 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Toàn văn báo cáo của ban trị sự trung ương Hội Phật giáo thống nhất Việt Nam trước Đại hội lần thứ 4 Hội phật giáo thống nhất Việt Nam (tháng 4-1972)...Kết quả công việc phụ đạo và yêu nước trong 3 năm qua và nhiệm vụ trong thời gian tới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | đại hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | báo cáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phật giáo |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 34781 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.