Khoá hư lục (ID: 4866)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01088nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00026845 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112752.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1974 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 1,00đ |
-- | 5100b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V5 |
Item number | KH401H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Thái Tôn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Khoá hư lục |
Remainder of title | Phụ: Thơ của Tuệ Trung thượng sĩ |
Statement of responsibility, etc. | Trần Thái Tôn; Đào Duy Anh giới thiệu, phiên dịch, chú giải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học xã hội |
Date of publication, distribution, etc. | 1974 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 236tr |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Dịch từ chữ Hán |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nguyên văn chữ Hán, giải âm của Phúc Điền hoà thượng và bản dịch quốc ngữ của Đào Duy Anh gồm các bài kệ có giá trị sâu sắc về triết học, văn học và là tôn chỉ của phái thiền tôn đời Trần |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phật giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | thiền tôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | thơ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học trung đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | truyện |
920 ## - | |
-- | Trần Thái Tôn |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 39065 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Trần Thái Tôn c^aTrần Thái^bTôn |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.