Điều lệ (ID: 4867)

000 -LEADER
fixed length control field 00850nam a22002298a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00028154
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112752.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1946 b 000 0 vieod
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability đ
-- b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X
Item number Đ309L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hội Việt Nam phật giáo
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Điều lệ
Remainder of title Nội quy
Statement of responsibility, etc. Hội Việt Nam phật giáo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Hội Việt Nam phật giáo
Date of publication, distribution, etc. 1946
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 24tr
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Toàn văn điều lệ, nội quy của Hội Việt Nam phật giáo (được thành lập theo nghị định số 158/NV/PC ngày 23-5-1946) về cơ cấu tổ chức, nhiệm vụ và nội quy chung hoạt động của hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term điều lệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phật giáo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term nội qui
920 ## -
-- Hội Việt Nam phật giáo
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN)
-- ^bHội Việt Nam phật giáo

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.