Duyên hệ trong đời sống bình nhật (ID: 4871)

000 -LEADER
fixed length control field 01388aam a22002898a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112752.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00791351
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180714s2018 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046155744
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number D527H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name U Hla Myint
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Duyên hệ trong đời sống bình nhật
Remainder of title = Patthàna in daily life
Statement of responsibility, etc. U Hla Myint ; Pháp Triều dịch
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent XXI, 250tr.
Dimensions 20cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Theravàda
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 222-246. - Thư mục: tr. 247
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những kiến thức cơ bản về giáo lý duyên hệ gồm: Nhân duyên, cảnh duyên, trưởng duyên, vô gián duyên, câu sanh duyên, hỗ tương duyên, y chỉ duyên, cận y duyên, thường cận y duyên, tiền sanh duyên, hậu sanh duyên, trùng dụng duyên, nghiệp duyên, dị thục duyên, vật thực duyên, quyền duyên, thiền - na duyên, đồ đạo duyên, tương ưng duyên, bất tương ưng duyên và hai cặp duyên cuối cùng
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cuộc sống
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Pháp Triều
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- P.Dung
-- Nhung
920 ## -
-- Myint, U Hla
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 412712
-- 14/07/2018
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TW
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.