Sấm giảng giáo lý Phật giáo Hoà hảo của Đức Huỳnh giáo chủ (ID: 4874)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00984aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112752.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00792001 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 180720s2018 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046154204 |
-- | 1500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3926 |
Item number | S120G |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sấm giảng giáo lý Phật giáo Hoà hảo của Đức Huỳnh giáo chủ |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 9 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 227tr. |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Ban trị sự Trung ương Phật giáo Hoà Hảo. Ban Phổ truyền giáo lý |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm 6 quyển trình bày những bài sấm giảng về giáo lí, chính đạo, và cách hành đạo, hành lễ, tu tập của giáo chủ Huỳnh Phú Sổ với tín đồ của Phật giáo Hoà Hảo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Hoà Hảo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phật giáo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | P.Dung |
-- | Nhung |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 413042 |
-- | 20/07/2018 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | TW |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.