000 -LEADER |
fixed length control field |
01188nam a22002538a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00056895 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191106150914.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524sc'19 b 000 0 engod |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
eng |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
M218 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Clements, Harry F. |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY |
Title |
Theo dõi cây mía và kiểm tra cây trồng : Nguyên tắc và thực tiễn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sugarcane crop logging and crop control |
Remainder of title |
Principles and practies |
Statement of responsibility, etc. |
Harry F. Clements |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Honolulu |
Name of publisher, distributor, etc. |
The University Press of Hawaii |
Date of publication, distribution, etc. |
c'1980 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
520tr : minh hoạ |
Dimensions |
22cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Thư mục.- Bảng tra |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trìng bày phương pháp theo dõi sự phát triển của vụ mía phù hợp với những thay đổi của môi trường nhằm cung cấp các yêu cầu cần thiết của cây theo từng giai đoạn phát triển đem lại sản lượng cao nhất. Tác giả nghiên cứu chi tiết về cây mía ở các khía cạnh: hình thái, sự phát triển, dinh dưỡng và hoá học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây mía |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kiểm tra |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăm sóc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |