Nghiên cứu thiết kế hệ thống thông tin cáp sợi quang tỉnh Lạng Sơn / (ID: 49)

000 -LEADER
fixed length control field 01325nam a2200289 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20190528094720.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 091204s2000 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency HUSTLIB
Language of cataloging vie
Transcribing agency DLCORP
Modifying agency DLCORP
Description conventions aacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
050 14 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER
Classification number TK5105.7
Item number .NG527V 2000
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Văn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu thiết kế hệ thống thông tin cáp sợi quang tỉnh Lạng Sơn /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đình Văn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Trường ĐHBK Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 115 tr.;
Dimensions 30 cm.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học - Chuyên ngành Điện tử - Viễn thông -Trường ĐHBK Hà Nội, 2000
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đặc điểm và cấu trúc hệ thống thông tin quang SDH. ảnh hưởng của suy hao và tán sắc trong hệ thống thông tin quang. Phương pháp thiết kế hệ thống thông tin quang SDH. Thiết kế hệ thống truyền dẫn SDH tỉnh Lạng Sơn.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hệ thống thông tin
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hệ thống truyền dẫn
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thông tin quang
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Demo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dữ liệu Demo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Koha Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Đức Hân
Relator term Người hướng dẫn
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Bách khoa Hà Nội.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Thu vien Dai Hoc Van Hoa Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2021-11-03 60DTV51015-06-BM 2021-11-03 2021-11-03