000 -LEADER |
fixed length control field |
01325nam a2200289 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20190528094720.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
091204s2000 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
HUSTLIB |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Description conventions |
aacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
050 14 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER |
Classification number |
TK5105.7 |
Item number |
.NG527V 2000 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đình Văn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thiết kế hệ thống thông tin cáp sợi quang tỉnh Lạng Sơn / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đình Văn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường ĐHBK Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
115 tr.; |
Dimensions |
30 cm. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học - Chuyên ngành Điện tử - Viễn thông -Trường ĐHBK Hà Nội, 2000 |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đặc điểm và cấu trúc hệ thống thông tin quang SDH. ảnh hưởng của suy hao và tán sắc trong hệ thống thông tin quang. Phương pháp thiết kế hệ thống thông tin quang SDH. Thiết kế hệ thống truyền dẫn SDH tỉnh Lạng Sơn. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hệ thống thông tin |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hệ thống truyền dẫn |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thông tin quang |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Demo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dữ liệu Demo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Koha Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Đức Hân |
Relator term |
Người hướng dẫn |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Bách khoa Hà Nội. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|