000 -LEADER |
fixed length control field |
00943nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00134990 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191106152423.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1963 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
0.50đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thái Nghĩa |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đời sống cây mía |
Statement of responsibility, etc. |
Thái Nghĩa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học |
Date of publication, distribution, etc. |
1963 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
110tr |
Dimensions |
19cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Hội phổ biến Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giá trị kinh tế, tình hình trồng mía trên thế giới và ở miền Bắc nước ta. Đặc điểm sinh trưởng của cây mía. Các yếu tố dinh dưỡng và chất khoáng, nước, quanghợp ảnh hưởng tới năng xuất cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mía |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kĩ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
2811 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |