000 -LEADER |
fixed length control field |
01156aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191108113256.0 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00357734 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
080526s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
77500đ |
-- |
2000b |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
959 |
Item number |
L302S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lương Ninh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Lịch sử Đông Nam Á |
Statement of responsibility, etc. |
Lương Ninh (ch.b.), Đỗ Thanh Bình, Trần Thị Vịnh |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
695tr. |
Other physical details |
ảnh |
Dimensions |
24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 605-683. - Thư mục: tr. 684-691 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu lịch sử Đông Nam Á từ tiền sử đến trước chủ nghĩa thực dân (các quốc gia từ thế kỷ I đến thế kỷ XIX); Quá trình thực dân hoá và phong trào giải phóng dân tộc (từ thế kỷ XVI đến 1945); Đông Nam Á từ sau chiến tranh thế giới thứ hai đến nay (1945-2005) |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Đông Nam Á |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Thanh Bình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Vịnh |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
-- |
KVân |
-- |
Tâm |
-- |
Mai |
-- |
Kvân |
920 ## - |
-- |
Lương Ninh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
226359 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
-- |
VH |