Giáo trình cơ sở văn hoá Việt Nam (ID: 4961)

000 -LEADER
fixed length control field 01212aam a22002778a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108113256.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00359413
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 080620s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 19000đ
-- 5000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 306.09597
Item number GI-108T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng Đức Siêu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình cơ sở văn hoá Việt Nam
Remainder of title Dành cho học viên ngành Ngữ văn hệ Đào tạo tại chức và từ xa
Statement of responsibility, etc. Đặng Đức Siêu
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Sư phạm
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 127tr.
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường đại học Sư phạm Hà Nội. Trung tâm Giáo dục từ xa
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu chung về văn hoá học. Khái quát tiến trình văn hoá Việt Nam và Đông Nam Á như: văn hoá đồng thau và thời kì dựng nước, tiếp xúc văn hoá Ấn Độ và Trung Hoa, văn hoá Đại Việt, văn hoá Việt Nam trong thế kỉ XX
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn hoá
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đông Nam Á
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Giáo trình
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Dung
-- Tâm
-- Dung
-- Dung
920 ## -
-- Đặng Đức Siêu
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 227160
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- GT

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.