Người Hoa Việt Nam và Đông Nam Á: Hình ảnh hôm qua và vị thế hôm nay (ID: 4969)

000 -LEADER
fixed length control field 01407aam a22002778a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108113257.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00785128
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180524s2018 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045737903
Terms of availability 102000đ
-- 700b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 305.8951059
Item number NG558H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Châu Thị Hải
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Người Hoa Việt Nam và Đông Nam Á: Hình ảnh hôm qua và vị thế hôm nay
Statement of responsibility, etc. Châu Thị Hải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 430tr.
Other physical details bảng
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Đông Nam Á
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 419-430
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tìm hiểu về tên gọi, khái niệm, quá trình hình thành các nhóm cộng đồng người Hoa tại Đông Nam Á; lịch sử, hiện trạng, xu hướng phát triển của các loại hình liên kết truyền thống của người Hoa; mối quan hệ với cộng đồng cư dân bản địa; vai trò, vị trí kinh tế ở các nước Đông Nam Á và người Hoa với xu thế liên kết khu vực trong bối cảnh toàn cầu hoá
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Người Hoa
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đông Nam Á
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Thuỷ
-- Thuỳ
920 ## -
-- Châu Thị Hải
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 409232
-- 24/05/2018
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TW
-- XH
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28 305.8951059 NG558H 62DTV53061BM.46 2025-08-28 2025-08-28
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28 305.8951059 NG558H 62DTV53061BM.47 2025-08-28 2025-08-28
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28 305.8951059 NG558H 62DTV53061BM.48 2025-08-28 2025-08-28
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28 305.8951059 NG558H 62DTV53061BM.49 2025-08-28 2025-08-28
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28 305.8951059 NG558H 62DTV53061BM.50 2025-08-28 2025-08-28