000 -LEADER |
fixed length control field |
01112aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191108113258.0 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00748516 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
170718s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786042084277 |
Terms of availability |
25000đ |
-- |
2000b |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
306.0959 |
Item number |
N254& |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nên & không nên |
Statement of responsibility, etc. |
Lời: Apiradee Midomaru ; Minh hoạ: Vinit Yeesmun ; Quỳnh Mai biên dịch |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Kim Đồng |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
23tr. |
Other physical details |
tranh vẽ |
Dimensions |
24cm |
490 0# - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Vòng quanh các nước Đông Nam Á |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những điều nên và không nên làm ở các nước ASEAN như không nên đi ăn hàng một mình ở Campuchia, nên ghi nhớ những con số kiêng kị, không nên bỏ qua những tiểu tiết khi tặng và nhận quà... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Văn hoá |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Đông Nam Á |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term |
Sách thiếu nhi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Apiradee Midomaru |
Relator term |
lời |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Quỳnh Mai |
Relator term |
biên dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vinit Yeesmun |
Relator term |
minh hoạ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
-- |
Mai |
-- |
Uyên |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
391532 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
Dịch |
-- |
XH |