Trường đại học Bách khoa Hà Nội: Hoạt động khoa học công nghệ 2016 (ID: 4996)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00968aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113300.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00756623 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170920s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049502415 |
-- | 350b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 607.1159731 |
Item number | TR561Đ |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Trường đại học Bách khoa Hà Nội: Hoạt động khoa học công nghệ 2016 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Bách khoa Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 234tr. |
Other physical details | ảnh, bảng |
Dimensions | 27cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu bìa sách ghi: Trường đại học Bách khoa Hà Nội |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu hoạt động khoa học công nghệ của các Khoa, Viện và Trung tâm nghiên cứu của trường đại học Bách khoa Hà Nội năm 2016 |
610 27 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường đại học Bách khoa Hà Nội |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hoạt động |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Khoa học công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Năm 2016 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Thơm |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 395896 |
-- | 20/09/2017 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.