Chính sách của Trung Quốc ở Đông Nam Á (ID: 5016)

000 -LEADER
fixed length control field 01420aam a22003018a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108113302.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00725616
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161227s2016 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045713099
-- 500
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 327.5105
Item number CH312S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mosiakov, D.V
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chính sách của Trung Quốc ở Đông Nam Á
Remainder of title Từ quá khứ đến hiện tại : Sách tham khảo nội bộ
Statement of responsibility, etc. D.V Mosiakov ; Dịch: Thanh Vạn...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 310tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tìm hiểu những tiền đề của nền chính trị đương đại Trung Quốc ở Đông Nam Á; Trung Quốc và chiến lược tiến xuống Đông Nam Á trong giai đoạn giao thời thế kỷ XX-XXI; những phương án lựa chọn trong chính sách lấn chiếm của Trung Quốc xuống các nước Đông Nam Á; ảnh hưởng của Trung Quốc ở biển Đông và Đông Dương hiện nay
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chính sách đối ngoại
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Quan hệ quốc tế
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Trung Quốc
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đông Nam Á
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Sách tham khảo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Trung
Relator term dịch
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thanh Vạn
Relator term dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Văn Cường
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Mai
-- Quỳnh
920 ## -
-- Mosiakov, D.V
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 378943
-- 27/12/2016
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.