Hướng dẫn thi đua (ID: 503)

000 -LEADER
fixed length control field 00795aam a22001938a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191106144546.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00594668
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140417s1948 |||||| sd
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 610.73
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn thi đua
Remainder of title Chương trình của cơ quan điều trị và ban Quân y lưu động
Number of part/section of a work T.1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Kđ.
Name of publisher, distributor, etc. Quân y cục phát hành
Date of publication, distribution, etc. 1948
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 14tr.
Dimensions 10cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hướng dẫn phong trào thi đua gây dựng cơ sở chăm sóc điều trị của các cơ quan điều trị và ban Quân y lưu động
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chăm sóc
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Quân y
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Bệnh nhân
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thi đua
773 ## - HOST ITEM ENTRY
Place, publisher, and date of publication Quân y cục phát hành
--
-- 1948
Title Hướng dẫn thi đua
Record control number 594663
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Thanh
-- Thanh

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.