000 -LEADER |
fixed length control field |
01720aam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00731412 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191106145844.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
170302s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046621010 |
Terms of availability |
150000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
616.462 |
Item number |
C120N |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cẩm nang chăm sóc sức khoẻ gia đình hỗ trợ phòng và trị bệnh đái tháo đường bằng y học hiện đại và y học cổ truyền - Một đại dịch của thế kỷ |
Statement of responsibility, etc. |
Đái Duy Ban, Đới Duy Cường, Trần Nhân Thắng... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
267tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam. Trường đại học Công nghệ Vạn Xuân |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 265-267 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu đại cương về bệnh đái tháo đường; những tiêu chuẩn phát hiện bệnh đái tháo đường; các biến chứng của bệnh đái tháo đường; điều trị bệnh đái tháo đường theo y học hiện đại; điều trị bệnh đái tháo đường theo y học cổ truyền; những quan điểm mới về bệnh đái tháo đường |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chăm sóc sức khoẻ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Điều trị |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phòng bệnh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tiểu đường |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term |
Cẩm nang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đái Duy Ban |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đái Thị Việt Lan |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đới Duy Cường |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Nhân Thắng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Lê Anh Tuấn |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
382228 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |