000 -LEADER |
fixed length control field |
01381aam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00771930 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191106151322.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180222s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046630593 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
616.462 |
Item number |
T103L |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tài liệu điều trị nội khoa bệnh đái tháo đường |
Remainder of title |
Dự án Bệnh viện vệ tinh |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Trần Ngọc Lương (ch.b.), Hoàng Kim Ước, Lê Quang Toàn... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
155tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
29cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Bệnh viện Nội tiết Trung ương |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 154-155 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày đại cương, chẩn đoán và mục tiêu quản lý bệnh đái tháo đường; chế độ dinh dưỡng, hoạt động thể lực và các thuốc uống trong điều trị đái tháo đường; Insulin và điều trị đái tháo đường typ 1 bằng insulin; điều trị tăng glucose bằng thuốc trong đái tháo đường typ 2... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Điều trị |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tiểu đường |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan Hướng Dương |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tôn Thất Kha |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Ngọc Lương |
Relator term |
ch.b. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Quang Toàn |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Kim Ước |
Relator term |
b.s. |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
404482 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TW ; BS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |