Tài liệu điều trị nội khoa bệnh đái tháo đường (ID: 509)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01424aam a22003018a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191106144557.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00812718 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 181228s2018 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046634621 |
-- | 100b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 616.462 |
Item number | T103L |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tài liệu điều trị nội khoa bệnh đái tháo đường |
Remainder of title | Dự án Bệnh viện vệ tinh |
Statement of responsibility, etc. | B.s.: Trần Ngọc Lương (ch.b.), Hoàng Kim Ước, Lê Quang Toàn... |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Y học |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 155tr. |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 29cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Bệnh viện Nội tiết Trung ương |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 154-155 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày đại cương, chẩn đoán và mục tiêu quản lý bệnh đái tháo đường; chế độ dinh dưỡng, hoạt động thể lực và các thuốc uống trong điều trị đái tháo đường; Insulin và điều trị đái tháo đường tuyp 1 bằng insulin; điều trị tăng glucose bằng thuốc trong đái tháo đường tuyp 2... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Điều trị |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tiểu đường |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tôn Thất Kha |
Relator term | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Kim Ước |
Relator term | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Ngọc Lương |
Relator term | ch.b. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan Hướng Dương |
Relator term | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Quang Toàn |
Relator term | b.s. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | V.Anh |
-- | Ngoan |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 424540 |
-- | 28/12/2018 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | TW ; BS |
-- | KT |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.