Báo chí các nước Asean (ID: 5101)

000 -LEADER
fixed length control field 01446aam a22003018a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108113306.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00563249
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130708s2013 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046209850
Terms of availability 52000đ
-- 500b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 079
Item number B108C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng Thị Thu Hương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Báo chí các nước Asean
Remainder of title Sách chuyên khảo
Statement of responsibility, etc. Đặng Thị Thu Hương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 201tr.
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Khoa Báo chí và Truyền thông
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 199-201
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày khái quát về lịch sử hình thành và phát triển của Đông Nam Á cũng như Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (Asean). Tìm hiểu quá trình hình thành và phát triển của báo chí Asean từ khi ra đời đến khi các nước Asean giành được độc lập và sau khi các nước giành được độc lập. Giới thiệu hệ thống báo chí ở 10 nước Asean hiện nay
610 27 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Corporate name or jurisdiction name as entry element ASEAN
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Báo chí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Phát triển
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đông Nam Á
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Sách chuyên khảo
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- Huệ
920 ## -
-- Đặng Thị Thu Hương
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 307087
-- 08/07/2013
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.