Tiểu đoàn 302 chủ lực Phân liên khu miền Đông Nam Bộ (1949 - 1954) (ID: 5108)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01415aam a22003138a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113307.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00554260 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130610s2013 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 300b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 356.095977 |
Item number | T309Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Chính |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tiểu đoàn 302 chủ lực Phân liên khu miền Đông Nam Bộ (1949 - 1954) |
Statement of responsibility, etc. | B.s.: Lê Chính (ch.b.), Trịnh Thị Lệ Hà, Trương Công Huy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 155tr., 8tr. ảnh |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Tư lệnh Quân khu 7 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 151-152 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu về chiến trường miền Đông Nam Bộ và quá trình thành lập Tiểu đoàn 302; quá trình xây dựng và chiến đấu chống lại âm mưu bình định Nam Bộ của thực dân Pháp (1949 - 1951), khắc phục khó khăn, kiên cường chiến đấu bảo vệ vững chắc hành lang căn cứ cách mạng (1951 - 1954) |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Bộ đội đặc công |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lực lượng vũ trang |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Bộ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiểu đoàn 302 |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương Công Huy |
Relator term | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh Thị Lệ Hà |
Relator term | b.s. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K.Vân |
-- | Huệ |
920 ## - | |
-- | Lê Chính |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 305858 |
-- | 10/06/2013 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.