Phòng chống bệnh cận thị và cong vẹo cột sống trong học sinh (ID: 511)

000 -LEADER
fixed length control field 01133nam a22003138a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00102518
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191106151234.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1998 b 000 0 vieod
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 5000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency TVQG
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 9806
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 617.7
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number N67-2
Item number PH000ò
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Năng Cường
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phòng chống bệnh cận thị và cong vẹo cột sống trong học sinh
Statement of responsibility, etc. Phạm Năng Cường
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần 2, có sửa chữa bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Y học
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 61tr : hình vẽ
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Ap dụng các biện pháp phòng chống bệnh, phát hiện sớm và cách xử trí tốt chắc chắn nhằm giảm tỷ lệ mắc bệnh có liên quan nhiều đến điều kiện học tập tại nhà trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term học sinh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phòng bệnh chữa bệnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term cong vẹo cột sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term bệnh cận thị
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 98765
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.