Biển Đông: Địa chính trị, lợi ích, chính sách và hành động của các bên liên quan (ID: 5120)

000 -LEADER
fixed length control field 01501aam a22003378a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108113308.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00582145
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 131211s2013 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047707966
-- 800b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 327.16
Item number B305Đ
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Biển Đông: Địa chính trị, lợi ích, chính sách và hành động của các bên liên quan
Remainder of title Sách tham khảo
Statement of responsibility, etc. Geoffrey Till, Hideaki Kaneda, Su Hao... ; Ch.b.: Đặng Đình Quý, Nguyễn Minh Ngọc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 319tr.
Other physical details bảng
Dimensions 27cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 313-319
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các vấn đề địa chính trị và Biển Đông; chính trị nội bộ và chính sách đối ngoại trên Biển Đông; quân sự hoá và hệ luỵ đối với Biển Đông; lợi ích và chính sách của các nước liên quan ngoài khu vực Biển Đông; quan hệ Trung Quốc - ASEAN - Mỹ về Biển Đông
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Xung đột quốc tế
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Quan hệ quốc tế
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Biển Đông
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đông Nam Á
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Sách tham khảo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Minh Ngọc
Relator term ch.b.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng Đình Quý
Relator term ch.b.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Hùng Sơn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ren Yuan-zhe
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Su Hao
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hideaki Kaneda
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Till, Geoffrey
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- K.Vân
-- H.Hà
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 315186
-- 11/12/2013
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.