Tìm hiểu một số phong tục, tập quán, tín ngưỡng, tôn giáo các dân tộc vùng Đông Nam Bộ và Đồng bằng sông Cửu Long (ID: 5124)

000 -LEADER
fixed length control field 01329aam a22002778a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108113308.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00586014
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140120s2013 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 68000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 305.80095977
Item number T310H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng Văn Hường
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tìm hiểu một số phong tục, tập quán, tín ngưỡng, tôn giáo các dân tộc vùng Đông Nam Bộ và Đồng bằng sông Cửu Long
Statement of responsibility, etc. B.s.: Đặng Văn Hường (ch.b.), Nguyễn Văn Thiết
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Quân đội nhân dân
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 271tr.
Dimensions 21cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 267-268. - Thư mục: tr. 269-270
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về một vùng đất giàu đẹp - một địa bàn chiến lược quan trọng về kinh tế - xã hội, quốc phòng - an ninh của đất nước; đặc biệt là phong tục, tập quán, tín ngưỡng, tôn giáo của các dân tộc vùng Đông Nam Bộ và Đồng bằng sông Cửu Long
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Dân tộc
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn hoá
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đông Nam Bộ
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đồng bằng Sông Cửu Long
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Thiết
Relator term b.s.
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- KVân
-- Quỳnh
920 ## -
-- Đặng Văn Hường
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 316529
-- 20/01/2014
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.