000 -LEADER |
fixed length control field |
01068aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191108113309.0 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00482581 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120224s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
68000đ |
-- |
500b |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
495.9 |
Item number |
T307X |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan Ngọc |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tiếp xúc ngôn ngữ ở Đông Nam Á |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Ngọc, Phạm Đức Dương |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Từ điển Bách khoa |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
395tr. |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày một số kiến thức cơ bản về tiếp xúc ngôn ngữ nói chung và tiếp xúc ngôn ngữ ở Đông Nam Á nói riêng, nguồn gốc tiếng Việt, sự tiếp xúc ngữ nghĩa giữa tiếng Việt và tiếng Hán và ảnh hưởng của ngữ pháp châu Âu tới ngữ pháp tiếng Việt |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Ngôn ngữ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếng Việt |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Đông Nam Á |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Đức Dương |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
-- |
Tâm |
-- |
H.Hà |
920 ## - |
-- |
Phan Ngọc |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
286252 |
-- |
24/02/2012 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
-- |
XH |