ASEAN: Từ Hiệp hội đến cộng đồng - những vấn đề nổi bật và tác động đến Việt Nam (ID: 5148)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01259aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113311.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00487454 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120516s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 47000đ |
-- | 3 |
041 00 - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 341.24 |
Item number | A109T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Huy Dũng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | ASEAN: Từ Hiệp hội đến cộng đồng - những vấn đề nổi bật và tác động đến Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Huy Dũng ch.b. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học xã hội |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 224tr. |
Other physical details | bảng |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Đông Nam Á |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 205-217. - Thư mục: tr. 218-223 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đánh giá quá trình hình thành và xây dựng cộng đồng ASEAN. Những vấn đề nổi bật trong quá trình chuyển từ Hiệp hội (ASEAN) sang Cộng đồng (AC). Triển vọng thực hiện cộng đồng ASEAN đến năm 2020 và tác động chủ yếu đến Việt Nam |
610 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | ASEAN |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hiệp hội |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cộng đồng |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Á |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thanh |
-- | Thuý |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Huy Dũng |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 289351 |
-- | 16/05/2012 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.