Cơ sở địa lý học quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội hành lang kinh tế Đông Tây (ID: 5155)

000 -LEADER
fixed length control field 01588aam a22003258a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108113312.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00497521
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120911s2012 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049130809
Terms of availability 96000đ
-- 300b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 337.59
Item number C460S
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Cơ sở địa lý học quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội hành lang kinh tế Đông Tây
Statement of responsibility, etc. Lại Vĩnh Cẩm (ch.b.), Lê Văn Hương, Đỗ Văn Thanh...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 227tr.
Other physical details bản đồ, bảng
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu bìa sách ghi: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 223-227
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày một số nét tổng quát về hành lang kinh tế Đông Tây giữa 4 nước Lào, Myanma, Thái Lan và Việt Nam, cơ sở địa lí học phục vụ quy hoạch phát triển bền vững, định hướng phát triển các vùng kinh tế động lực, phát triển kinh tế - xã hội của 5 huyện thuộc tỉnh Savannakhet (Lào) nằm trên tuyến hành lang và một số đề xuất phát triển các tuyến du lịch
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Qui hoạch
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Phát triển
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Xã hội
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kinh tế
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đông Nam Á
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Văn Hương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ Văn Thanh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vương Hồng Nhật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lại Vĩnh Cẩm
Relator term ch.b.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Hồng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Thanh
-- P.Dung
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 295060
-- 11/09/2012
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.