000 -LEADER |
fixed length control field |
01112aam a22003138a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
060822s2006 ||||||viesd |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191106144709.0 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00311337 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
17000đ |
-- |
2000b |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
617.7 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
N670.21-5 |
Item number |
T550X |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lưu Minh Quân |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tự xoa bóp chữa bệnh cận thị |
Statement of responsibility, etc. |
Lưu Minh Quân, Trương Hân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hoá Thông tin |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
119tr. |
Other physical details |
hình vẽ, ảnh |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu phương pháp tự xoa bóp chữa cận thị, định vị huyệt trên thân người, ở vùng tai, vùng chân, bàn tay và các thủ pháp thường dùng khi xoa bóp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bấm huyệt |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Điều trị |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Xoa bóp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Cận thị |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term |
Sách thường thức |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Huân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lưu Minh Quân |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) |
a |
617.7.72 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
THà |
-- |
thuỷ |
-- |
Khanh Van |
-- |
Thanh Vân |
920 ## - |
-- |
Lưu Minh Quân |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
196467 |
-- |
22/08/2006 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
-- |
KT |