Vườn Quốc gia Cát Tiên (ID: 5163)

000 -LEADER
fixed length control field 01131aam a22003258a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108113312.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00454172
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110110s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 10000đ
-- 1500b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 333.75095977
Item number V560Q
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Việt
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Vườn Quốc gia Cát Tiên
Statement of responsibility, etc. Bùi Việt, Trần Văn Mùi
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ 5 có bổ sung, sửa chữa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Kim Đồng
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 28tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 21cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách Thiên nhiên đất nước ta
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu đặc điểm địa lí tự nhiên và sinh thái, các loài động thực vật, ở vườn Quốc gia Cát Tiên
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Vườn quốc gia
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vườn quốc gia Cát Tiên
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thực vật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Động vật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Sinh thái
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đông Nam Bộ
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Sách thiếu nhi
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Văn Mùi
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Tâm
-- P.Dung
920 ## -
-- Bùi Việt
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 268731
-- 10/01/2011
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.