000 -LEADER |
fixed length control field |
01020aam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00595041 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191108152648.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140422s2014 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046009597 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
58dtt07043.05 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
635.0441 |
Item number |
K600T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Văn Côn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật ghép cây rau - hoa - quả |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Văn Côn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
104tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 101-102 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu một số đặc điểm di truyền và sinh vật học của cây ghép, các kết quả nghiên cứu gần đây về kỹ thuật ghép một số cây đang được trồng phổ biến như cây cam quýt, bưởi, táo, cà chua, cây đào hoa... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kĩ thuật ghép cây |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Rau |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Cây ăn quả |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Hoa |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
321127 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |