Các cấp uỷ Đảng ở Đồng bằng sông Cửu Long chỉ đạo chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo tinh thần nghị quyết số 21-NQ/TW của Bộ Chính trị (ID: 5186)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01786aam a22004458a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113316.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00304828 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 060519s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 40000đ |
-- | 600b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 338.95978 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | R61(17)43 |
Item number | C101C |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q9(173)0-18 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Trác |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Các cấp uỷ Đảng ở Đồng bằng sông Cửu Long chỉ đạo chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo tinh thần nghị quyết số 21-NQ/TW của Bộ Chính trị |
Statement of responsibility, etc. | Trần Trác, Trần Văn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 178tr. |
Dimensions | 19cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 175 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan kinh tế- xã hội đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL); Sự chỉ đạo của Đảng trong chuyển dịch cơ cấu kinh tế và lao động, định hướng và những giải pháp đẩy mạnh chuyển dịch cơ cấu kinh tế và cơ cấu lao động thời kì 2005-2010 ở ĐBSCL |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Xã hội |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kinh tế |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chuyển đổi cơ cấu |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chính sách nhà nước |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lao động |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phát triển |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chỉ đạo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đảng bộ cơ sở |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lãnh đạo |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Nam Bộ |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đồng bằng sông Cửu Long |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Thị Cầm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào Xuân Thưởng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Văn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Hữu Cát |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 33(V3)01 |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 3KV1.26 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Chi |
-- | Dangtam |
-- | Khiêm |
-- | Thanh |
920 ## - | |
-- | Trần Trác |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 191784 |
-- | 19/05/2006 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.