000 -LEADER |
fixed length control field |
00973aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191108113317.0 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00429941 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
100118s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
159000đ |
-- |
1000b |
041 00 - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
959 |
Item number |
V115H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai Ngọc Chừ |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hoá và ngôn ngữ phương Đông |
Statement of responsibility, etc. |
Mai Ngọc Chừ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Cà Mau |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Phương Đông |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
545tr. |
Dimensions |
24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục sau mỗi bài |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát về văn hoá phương Đông nói chung, giới thiệu tiến trình lịch sử và một số thành tố của văn hoá Đông Nam Á, ngôn ngữ khu vực và tiếng Việt văn học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Văn hoá |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Ngôn ngữ |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term |
Đông Nam Á |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
-- |
Hồng Hà |
-- |
Thanh Vân |
-- |
Khánh Vân |
-- |
Thanh Vân |
920 ## - |
-- |
Mai Ngọc Chừ |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
252986 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
-- |
XH |