Địa lí Đông Nam Á (ID: 5196)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01281aam a22003618a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113317.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00304094 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 060511s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 12600đ |
-- | 1500b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 915.9 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Đ9(57)0 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan Huy Xu |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Địa lí Đông Nam Á |
Remainder of title | Những vấn đề kinh tế - xã hội |
Statement of responsibility, etc. | Phan Huy Xu, Mai Phú Thanh |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 8 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 240tr. |
Other physical details | bản đồ |
Dimensions | 20cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr.239 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu chung về địa lí, điều kiện tự nhiên, chính trị, xã hội, kinh tế của các nước ở bán đảo và quần đảo Đông Nam Á như: Lào, Campuchia, Mianma, Thái Lan, Malaixia, Xingapo... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phổ thông trung học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kinh tế |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Xã hội |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Địa lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chính trị |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Á |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Sách đọc thêm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan Huy Xu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai Phú Thanh |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 91(45) |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | T.Van |
-- | Dung |
-- | T.Van |
-- | Thuý |
920 ## - | |
-- | Phan Huy Xu |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 191025 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | GT |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.