000 -LEADER |
fixed length control field |
01347aam a22003018a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191108113317.0 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00434651 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
100322s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
15000đ |
-- |
400b |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
959.05 |
Item number |
L302S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Văn Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Lịch sử Đông Nam Á từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay 1945 - 1999 |
Remainder of title |
Sách dùng cho hệ đào tạo từ xa |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Văn Anh, Nguyễn Văn Tận |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
135tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Đại học Huế. Trung tâm đào tạo từ xa |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 132 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc của các nước Đông Nam Á trước năm 1945. Hai con đường cứu nước trong đấu tranh giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á. Lịch sử hình thành và phát triển của ASEAN và quan hệ Việt Nam - ASEAN từ năm 1967 - 1997 |
610 27 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
ASEAN |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phong trào giải phóng dân tộc |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Đông Nam Á |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term |
Giáo trình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Tận |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
-- |
Tâm |
-- |
TDung |
920 ## - |
-- |
Lê Văn Anh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
255954 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
-- |
GT |