Aun-QA sổ tay thực hiện các hướng dẫn (ID: 5206)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01611aam a22003378a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113317.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00425029 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 091022s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | ger |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 378.59 |
Item number | A111S |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Aun-QA sổ tay thực hiện các hướng dẫn |
Remainder of title | Đảm bảo chất lượng trong mạng lưới các trường đại học Đông Nam Á |
Statement of responsibility, etc. | Dịch: Mai Thị Quỳnh Lan ; H.đ.: Nguyễn Phương Nga, Nguyễn Quý Thanh, Vũ Phương Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 246tr. |
Other physical details | bảng |
Dimensions | 24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 225-246 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu các định nghĩa chung về chất lượng, tiêu chí và tiêu chuẩn, các hướng dẫn và sổ tay tự đánh giá, thẩm định, các qui định và qui trình cấp nhiên liệu đảm bảo chất lượng của AUN-QA lộ trình nâng cao chất lượng giáo dục đại học của các trường đại học ASEAN |
610 27 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | ASEAN |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giảng dạy |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đào tạo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chất lượng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo dục đại học |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Á |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Doãn Đãi |
Relator term | dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Phương Anh |
Relator term | h.đ. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Quý Thanh |
Relator term | h.đ. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai Thị Quỳnh Lan |
Relator term | dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Mỹ Ngọc |
Relator term | dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Phương Nga |
Relator term | h.đ. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | TDung |
-- | TVân |
-- | KVân |
-- | TVân |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 249513 |
-- | 22/10/2009 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | GT |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.