Cây ăn quả nhiệt đới (ID: 521)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01229aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191106150533.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00637275 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 141125s2014 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046017592 |
Terms of availability | 158000đ |
-- | 1030b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 634.6 |
Item number | C126A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Kế |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cây ăn quả nhiệt đới |
Remainder of title | Giống - Kỹ thuật trồng và chăm sóc một số cây đặc sản |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Kế |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 304tr. |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 285-302 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu khái quát về ngành cây ăn quả, hiện trạng sản xuất và tiêu thụ, triển vọng phát triển. Sự đa dạng và phân bố vùng cây ăn quả ở Việt Nam. Trình bày đặc điểm thực vật học và kỹ thuật trồng một số cây ăn quả đặc sản ở các tỉnh phía Nam như cây xoài, nhãn, chôm chôm, măng cụt, mãng cầu... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cây ăn quả nhiệt đới |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cây đặc sản |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kĩ thuật trồng trọt |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K.Vân |
-- | Quỳnh |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Văn Kế |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 333939 |
-- | 25/11/2014 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | KT |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.