Văn hoá Đông Nam Á (ID: 5211)

000 -LEADER
fixed length control field 01143aam a22002778a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108113318.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00429574
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 100111s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 47000đ
-- 1000b
041 00 - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 306.095
Item number V115H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Tấn Đắc
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Văn hoá Đông Nam Á
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Tấn Đắc
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 303tr.
Dimensions 20cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Đông Nam Á
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những nền tảng cơ bản của văn hoá khu vực Đông Nam Á; Vấn đề đất đai và văn hoá nông nghiệp; Gió mùa và văn hoá nông nghiệp; Gió mùa và văn hoá thương nghiệp; Những nguyên tắc và giá trị văn hoá của các nước Đông Nam Á
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn hoá
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đông Nam Á
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Hồng Hà
-- Tâm
-- Khánh Vân
-- Tâm
920 ## -
-- Nguyễn Tấn Đắc
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 252809
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.